Có 2 kết quả:
脫皮掉肉 tuō pí diào ròu ㄊㄨㄛ ㄆㄧˊ ㄉㄧㄠˋ ㄖㄡˋ • 脱皮掉肉 tuō pí diào ròu ㄊㄨㄛ ㄆㄧˊ ㄉㄧㄠˋ ㄖㄡˋ
tuō pí diào ròu ㄊㄨㄛ ㄆㄧˊ ㄉㄧㄠˋ ㄖㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to shed skin, drop flesh
(2) to work as hard as possible
(3) to work one's butt off
(2) to work as hard as possible
(3) to work one's butt off
Bình luận 0
tuō pí diào ròu ㄊㄨㄛ ㄆㄧˊ ㄉㄧㄠˋ ㄖㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to shed skin, drop flesh
(2) to work as hard as possible
(3) to work one's butt off
(2) to work as hard as possible
(3) to work one's butt off
Bình luận 0